Có 2 kết quả:

輪到 lún dào ㄌㄨㄣˊ ㄉㄠˋ轮到 lún dào ㄌㄨㄣˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be (sb's or sth's) turn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be (sb's or sth's) turn

Bình luận 0